KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ Bảy | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
100N | 64 | 14 | 82 |
200N | 417 | 416 | 733 |
400N | 7744 7390 9555 | 9065 3662 5288 | 6383 0731 1787 |
1TR | 7434 | 8108 | 2555 |
3TR | 66828 85081 90821 88766 88687 66788 98517 | 30762 41336 13123 08472 55192 81660 90017 | 28728 97039 04845 32443 39471 63591 98635 |
10TR | 25372 32080 | 53593 45642 | 87884 23108 |
15TR | 06355 | 51996 | 17111 |
30TR | 61288 | 86364 | 15833 |
2TỶ | 159781 | 335201 | 304905 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Thứ Bảy | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
100N | 55 | 27 | 79 |
200N | 123 | 980 | 801 |
400N | 4299 1039 1244 | 4879 9392 1211 | 3191 6337 4833 |
1TR | 8396 | 6501 | 4077 |
3TR | 65426 48804 12778 76897 58605 24382 55586 | 70744 64946 89336 20001 88947 84105 33408 | 85127 03396 83448 12267 63739 73770 85317 |
10TR | 75064 23848 | 10231 06997 | 57193 91662 |
15TR | 35656 | 26212 | 66007 |
30TR | 50199 | 57970 | 94259 |
2TỶ | 575240 | 487281 | 341749 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Thứ Bảy | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
100N | 52 | 76 | 76 |
200N | 094 | 567 | 120 |
400N | 4317 4393 1638 | 4834 7128 4367 | 9223 6301 9480 |
1TR | 9099 | 6833 | 8017 |
3TR | 85274 70682 63567 71423 59440 16851 25026 | 95504 05196 06192 31570 94654 98251 26004 | 47620 76454 39179 44220 38791 09159 33140 |
10TR | 85276 21547 | 47928 42735 | 75761 47764 |
15TR | 41354 | 02873 | 78868 |
30TR | 00514 | 35946 | 42351 |
2TỶ | 525010 | 022733 | 942256 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Thứ Bảy | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
100N | 95 | 33 | 15 |
200N | 543 | 543 | 284 |
400N | 8109 7776 6870 | 9258 6818 3554 | 8695 1110 7886 |
1TR | 7896 | 7260 | 8115 |
3TR | 84906 86500 01257 33748 84482 65517 87932 | 49290 29174 74093 00065 25649 76579 19559 | 13233 59832 80167 73909 89459 08644 02709 |
10TR | 49041 00709 | 07050 77694 | 85278 18495 |
15TR | 21369 | 68854 | 31258 |
30TR | 98417 | 45983 | 36140 |
2TỶ | 768029 | 091461 | 590891 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Thứ Bảy | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
100N | 93 | 38 | 04 |
200N | 508 | 321 | 380 |
400N | 4182 9995 2808 | 0118 9356 0935 | 3901 0674 1813 |
1TR | 6448 | 2391 | 0885 |
3TR | 17125 01337 73296 45488 36500 23617 59222 | 36960 72336 75873 07260 84750 17674 80805 | 64953 13815 67316 57299 41147 97574 98027 |
10TR | 77258 33042 | 09805 53094 | 81924 37244 |
15TR | 36732 | 15101 | 70715 |
30TR | 43448 | 61401 | 68799 |
2TỶ | 690805 | 181411 | 249316 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
42 (
13 ngày )
19 (
10 ngày )
96 (
9 ngày )
48 (
7 ngày )
49 (
7 ngày )
72 (
7 ngày )
00 (
6 ngày )
06 (
6 ngày )
36 (
6 ngày ) 44 (
6 ngày ) 74 (
6 ngày ) |
Miền Nam ( tất cả)
96 (
9 ngày )
48 (
7 ngày )
49 (
7 ngày )
00 (
6 ngày )
72 (
6 ngày )
44 (
5 ngày )
77 (
5 ngày )
83 (
5 ngày )
19 (
4 ngày ) 80 (
4 ngày ) |
Miền Bắc
16 (
16 ngày )
97 (
11 ngày )
32 (
9 ngày )
14 (
8 ngày )
42 (
8 ngày )
34 (
7 ngày )
84 (
7 ngày )
93 (
7 ngày )
00 (
6 ngày ) 03 (
6 ngày ) 24 (
6 ngày ) 48 (
6 ngày ) 58 (
6 ngày ) 63 (
6 ngày ) 78 (
6 ngày ) 91 (
6 ngày ) |