KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ Ba | Quảng Nam | Đắk Lắk |
100N | 11 | 71 |
200N | 505 | 748 |
400N | 6994 3283 2190 | 3133 4818 3417 |
1TR | 6218 | 4703 |
3TR | 85544 84251 37910 49981 81130 10304 92204 | 10608 17257 72774 29048 54117 56401 47406 |
10TR | 44768 80111 | 78850 35802 |
15TR | 70480 | 84414 |
30TR | 23655 | 96522 |
2TỶ | 951755 | 138194 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Thứ Ba | Quảng Nam | Đắk Lắk |
100N | 35 | 20 |
200N | 250 | 073 |
400N | 0913 6277 1507 | 3246 6768 7192 |
1TR | 8422 | 7384 |
3TR | 21016 25812 70977 50224 24669 75736 49734 | 82207 39528 06600 56942 94185 74796 59204 |
10TR | 43224 22520 | 31579 59453 |
15TR | 28243 | 31852 |
30TR | 50907 | 34861 |
2TỶ | 293013 | 529219 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Thứ Ba | Quảng Nam | Đắk Lắk |
100N | 02 | 86 |
200N | 163 | 214 |
400N | 7416 4571 4747 | 0316 5587 4715 |
1TR | 3481 | 4016 |
3TR | 36078 99500 79777 68906 43010 03438 43988 | 55416 36539 09787 81377 56768 16140 55567 |
10TR | 90865 87292 | 79248 43612 |
15TR | 71907 | 02407 |
30TR | 64375 | 34986 |
2TỶ | 544672 | 402215 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
42 (
13 ngày )
19 (
10 ngày )
96 (
9 ngày )
48 (
7 ngày )
49 (
7 ngày )
72 (
7 ngày )
00 (
6 ngày )
06 (
6 ngày )
36 (
6 ngày ) 44 (
6 ngày ) 74 (
6 ngày ) |
Miền Nam ( tất cả)
96 (
9 ngày )
48 (
7 ngày )
49 (
7 ngày )
00 (
6 ngày )
72 (
6 ngày )
44 (
5 ngày )
77 (
5 ngày )
83 (
5 ngày )
19 (
4 ngày ) 80 (
4 ngày ) |
Miền Bắc
16 (
16 ngày )
97 (
11 ngày )
32 (
9 ngày )
14 (
8 ngày )
42 (
8 ngày )
34 (
7 ngày )
84 (
7 ngày )
93 (
7 ngày )
00 (
6 ngày ) 03 (
6 ngày ) 24 (
6 ngày ) 48 (
6 ngày ) 58 (
6 ngày ) 63 (
6 ngày ) 78 (
6 ngày ) 91 (
6 ngày ) |