Trực tiếp kết quả Mega 6/55
Xổ số tự chọn Power 6/55
JACKPOT 1 cộng dồn cho kỳ này: 61,542,131,250 đồng
JACKPOT 2 cộng dồn cho kỳ này: 5,545,374,800 đồng
JACKPOT 2 cộng dồn cho kỳ này: 5,545,374,800 đồng
Kết quả xổ số tự chọn Power 6/55 - T.Ba, ngày 07/05/2024
21
26
35
41
44
52
Giá trị Jackpot 1
31.860.737.850
Giá trị Jackpot 2
12.348.452.150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 61,542,131,250 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5,545,374,800 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 912 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 19,585 | 50,000 |
Lưu ý: 1* là trùng với cặp số thứ 7 |
Số không xuất hiện lâu nhất (Tất cả các kỳ xổ) 11 34 kỳ 18 32 kỳ 07 24 kỳ 12 18 kỳ 02 17 kỳ 49 15 kỳ 28 14 kỳ 31 14 kỳ 32 14 kỳ 39 14 kỳ 25 12 kỳ 42 12 kỳ 54 12 kỳ 17 11 kỳ 16 10 kỳ 14 8 kỳ 24 8 kỳ 41 8 kỳ 22 7 kỳ 45 7 kỳ 19 6 kỳ 51 6 kỳ 03 5 kỳ 15 5 kỳ 27 5 kỳ 29 5 kỳ 48 5 kỳ 55 5 kỳ 01 4 kỳ 21 4 kỳ 53 4 kỳ 04 3 kỳ 13 3 kỳ 40 3 kỳ 43 3 kỳ 52 3 kỳ 06 2 kỳ 26 2 kỳ 33 2 kỳ 37 2 kỳ 44 2 kỳ 46 2 kỳ 05 1 kỳ 09 1 kỳ 20 1 kỳ 35 1 kỳ 36 1 kỳ 50 1 kỳ 08 0 kỳ 10 0 kỳ 23 0 kỳ 30 0 kỳ 34 0 kỳ 38 0 kỳ 47 0 kỳ |
Số xuất hiện nhiều nhất (Tất cả các kỳ xổ) 22 138 lần 41 138 lần 03 136 lần 23 136 lần 51 133 lần 09 130 lần 43 130 lần 34 129 lần 44 129 lần 53 129 lần 35 127 lần 05 126 lần 12 126 lần 20 126 lần 32 126 lần 40 126 lần 49 126 lần 01 125 lần 08 125 lần 11 125 lần 31 125 lần 33 125 lần 46 125 lần 50 125 lần 48 124 lần 29 123 lần 19 122 lần 24 122 lần 45 122 lần 18 120 lần 52 120 lần 47 119 lần 14 118 lần 42 118 lần 55 117 lần 36 115 lần 15 114 lần 10 112 lần 25 111 lần 27 111 lần 02 110 lần 21 110 lần 30 110 lần 54 110 lần 04 109 lần 13 109 lần 16 109 lần 17 108 lần 28 107 lần 26 106 lần 38 106 lần 06 105 lần 39 104 lần 07 102 lần 37 101 lần |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
42 (
13 ngày )
19 (
10 ngày )
96 (
9 ngày )
48 (
7 ngày )
49 (
7 ngày )
72 (
7 ngày )
00 (
6 ngày )
06 (
6 ngày )
36 (
6 ngày ) 44 (
6 ngày ) 74 (
6 ngày ) |
Miền Nam ( tất cả)
96 (
9 ngày )
48 (
7 ngày )
49 (
7 ngày )
00 (
6 ngày )
72 (
6 ngày )
44 (
5 ngày )
77 (
5 ngày )
83 (
5 ngày )
19 (
4 ngày ) 80 (
4 ngày ) |
Miền Bắc
16 (
16 ngày )
97 (
11 ngày )
32 (
9 ngày )
14 (
8 ngày )
42 (
8 ngày )
34 (
7 ngày )
84 (
7 ngày )
93 (
7 ngày )
00 (
6 ngày ) 03 (
6 ngày ) 24 (
6 ngày ) 48 (
6 ngày ) 58 (
6 ngày ) 63 (
6 ngày ) 78 (
6 ngày ) 91 (
6 ngày ) |