KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ Năm | Quảng Bình | Quảng Trị | Bình Định |
100N | 65 | 67 | 09 |
200N | 854 | 332 | 676 |
400N | 3404 8229 7849 | 7553 1976 2454 | 7250 9879 7905 |
1TR | 3717 | 8080 | 3343 |
3TR | 14340 06017 72466 10623 52914 21495 97732 | 78932 97133 64538 42081 62205 43327 89854 | 77545 11881 23755 57082 84392 85735 37917 |
10TR | 34937 44138 | 07877 52130 | 62689 36338 |
15TR | 78617 | 68536 | 93687 |
30TR | 68060 | 04420 | 60719 |
2TỶ | 249510 | 896991 | 517422 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Thứ Năm | Quảng Bình | Quảng Trị | Bình Định |
100N | 81 | 60 | 98 |
200N | 707 | 081 | 288 |
400N | 0986 2003 4671 | 0371 7029 2408 | 5186 3211 7358 |
1TR | 3792 | 8675 | 4623 |
3TR | 69064 61452 76676 47680 76922 32246 52555 | 28386 84177 24486 48035 39148 15875 77248 | 62990 97757 43117 51659 47174 19987 20573 |
10TR | 45842 03050 | 51223 05852 | 07704 72501 |
15TR | 41964 | 37937 | 94393 |
30TR | 15447 | 10558 | 16539 |
2TỶ | 137522 | 126179 | 288648 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Thứ Năm | Quảng Bình | Quảng Trị | Bình Định |
100N | 17 | 64 | 25 |
200N | 016 | 807 | 493 |
400N | 6008 3529 6495 | 3078 6531 5101 | 5115 3631 9334 |
1TR | 0246 | 1003 | 9579 |
3TR | 26245 43567 92375 81332 28233 71551 86623 | 72415 48655 84171 65699 14118 82030 35618 | 14184 36074 39297 25331 03336 60411 92149 |
10TR | 17987 58318 | 47089 26564 | 43212 33240 |
15TR | 74516 | 70113 | 06731 |
30TR | 20204 | 74485 | 84329 |
2TỶ | 559649 | 998654 | 645366 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Thứ Năm | Quảng Bình | Quảng Trị | Bình Định |
100N | 50 | 84 | 40 |
200N | 421 | 612 | 178 |
400N | 6841 1420 2442 | 3913 4239 4890 | 0168 2812 0482 |
1TR | 9215 | 8816 | 5765 |
3TR | 70438 67352 99590 10561 61055 50332 93997 | 69090 25712 15836 37219 14522 39031 96166 | 26779 14682 33233 61033 17099 83483 16241 |
10TR | 76751 47916 | 73223 32330 | 93435 53438 |
15TR | 50938 | 60605 | 19714 |
30TR | 61314 | 16945 | 09089 |
2TỶ | 597576 | 833501 | 413781 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Thứ Năm | Quảng Bình | Quảng Trị | Bình Định |
100N | 23 | 82 | 41 |
200N | 722 | 328 | 939 |
400N | 7054 7369 0722 | 9366 1791 6843 | 9383 0006 8297 |
1TR | 7751 | 3795 | 5660 |
3TR | 76739 66768 96024 35780 49429 23121 00044 | 37937 04185 18763 31771 59383 13425 21594 | 39118 59460 67627 81154 30934 87871 28260 |
10TR | 25568 72452 | 68204 56106 | 45206 49292 |
15TR | 27862 | 56873 | 13620 |
30TR | 19466 | 64054 | 73965 |
2TỶ | 610560 | 184007 | 217426 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
42 (
13 ngày )
19 (
10 ngày )
96 (
9 ngày )
48 (
7 ngày )
49 (
7 ngày )
72 (
7 ngày )
00 (
6 ngày )
06 (
6 ngày )
36 (
6 ngày ) 44 (
6 ngày ) 74 (
6 ngày ) |
Miền Nam ( tất cả)
96 (
9 ngày )
48 (
7 ngày )
49 (
7 ngày )
00 (
6 ngày )
72 (
6 ngày )
44 (
5 ngày )
77 (
5 ngày )
83 (
5 ngày )
19 (
4 ngày ) 80 (
4 ngày ) |
Miền Bắc
16 (
16 ngày )
97 (
11 ngày )
32 (
9 ngày )
14 (
8 ngày )
42 (
8 ngày )
34 (
7 ngày )
84 (
7 ngày )
93 (
7 ngày )
00 (
6 ngày ) 03 (
6 ngày ) 24 (
6 ngày ) 48 (
6 ngày ) 58 (
6 ngày ) 63 (
6 ngày ) 78 (
6 ngày ) 91 (
6 ngày ) |