KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ Sáu | Ninh Thuận | Gia Lai |
100N | 16 | 01 |
200N | 256 | 131 |
400N | 6457 0743 7041 | 6435 6083 2722 |
1TR | 1583 | 0937 |
3TR | 30299 60276 45800 33026 57353 67776 05632 | 29839 30301 27460 35502 77890 69722 09479 |
10TR | 44252 28015 | 58227 33099 |
15TR | 31911 | 56584 |
30TR | 41117 | 14133 |
2TỶ | 920918 | 371175 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Thứ Sáu | Ninh Thuận | Gia Lai |
100N | 31 | 96 |
200N | 540 | 211 |
400N | 1994 7899 0535 | 4331 8371 3728 |
1TR | 3718 | 7893 |
3TR | 72207 78456 90722 32287 36864 82566 90238 | 74246 96387 26890 82753 03687 69664 56874 |
10TR | 47667 96890 | 31376 25991 |
15TR | 88618 | 93323 |
30TR | 76120 | 22425 |
2TỶ | 780439 | 585889 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Thứ Sáu | Ninh Thuận | Gia Lai |
100N | 30 | 87 |
200N | 604 | 360 |
400N | 6556 6128 2687 | 6803 4363 1436 |
1TR | 1437 | 8515 |
3TR | 99298 93081 69100 22458 03046 68537 39233 | 16052 16849 06394 94184 18993 48826 22301 |
10TR | 86811 87469 | 10796 68413 |
15TR | 62139 | 85777 |
30TR | 98096 | 58683 |
2TỶ | 231269 | 147991 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Thứ Sáu | Ninh Thuận | Gia Lai |
100N | 57 | 30 |
200N | 827 | 654 |
400N | 4136 4720 1163 | 5428 1951 4100 |
1TR | 2465 | 4928 |
3TR | 88915 35060 19958 38918 53011 90658 39844 | 76261 48675 10480 09461 62969 71322 26774 |
10TR | 01238 79710 | 91108 96333 |
15TR | 80946 | 54143 |
30TR | 60755 | 25210 |
2TỶ | 465562 | 403367 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Thứ Sáu | Ninh Thuận | Gia Lai |
100N | 74 | 95 |
200N | 062 | 151 |
400N | 1159 6357 5270 | 4224 4511 2017 |
1TR | 8678 | 1134 |
3TR | 77729 98724 74314 90089 20716 79131 27889 | 25785 03760 06599 99244 39464 16149 39247 |
10TR | 21591 27099 | 88796 72182 |
15TR | 89873 | 30569 |
30TR | 67016 | 05016 |
2TỶ | 329648 | 854776 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
42 (
13 ngày )
19 (
10 ngày )
96 (
9 ngày )
48 (
7 ngày )
49 (
7 ngày )
72 (
7 ngày )
00 (
6 ngày )
06 (
6 ngày )
36 (
6 ngày ) 44 (
6 ngày ) 74 (
6 ngày ) |
Miền Nam ( tất cả)
96 (
9 ngày )
48 (
7 ngày )
49 (
7 ngày )
00 (
6 ngày )
72 (
6 ngày )
44 (
5 ngày )
77 (
5 ngày )
83 (
5 ngày )
19 (
4 ngày ) 80 (
4 ngày ) |
Miền Bắc
16 (
16 ngày )
97 (
11 ngày )
32 (
9 ngày )
14 (
8 ngày )
42 (
8 ngày )
34 (
7 ngày )
84 (
7 ngày )
93 (
7 ngày )
00 (
6 ngày ) 03 (
6 ngày ) 24 (
6 ngày ) 48 (
6 ngày ) 58 (
6 ngày ) 63 (
6 ngày ) 78 (
6 ngày ) 91 (
6 ngày ) |