KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ Bảy | Đắk Nông | Quảng Ngãi | Đà Nẵng |
100N | 55 | 27 | 79 |
200N | 123 | 980 | 801 |
400N | 4299 1039 1244 | 4879 9392 1211 | 3191 6337 4833 |
1TR | 8396 | 6501 | 4077 |
3TR | 65426 48804 12778 76897 58605 24382 55586 | 70744 64946 89336 20001 88947 84105 33408 | 85127 03396 83448 12267 63739 73770 85317 |
10TR | 75064 23848 | 10231 06997 | 57193 91662 |
15TR | 35656 | 26212 | 66007 |
30TR | 50199 | 57970 | 94259 |
2TỶ | 575240 | 487281 | 341749 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Thứ Sáu | Ninh Thuận | Gia Lai |
100N | 31 | 96 |
200N | 540 | 211 |
400N | 1994 7899 0535 | 4331 8371 3728 |
1TR | 3718 | 7893 |
3TR | 72207 78456 90722 32287 36864 82566 90238 | 74246 96387 26890 82753 03687 69664 56874 |
10TR | 47667 96890 | 31376 25991 |
15TR | 88618 | 93323 |
30TR | 76120 | 22425 |
2TỶ | 780439 | 585889 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Thứ Năm | Quảng Bình | Quảng Trị | Bình Định |
100N | 81 | 60 | 98 |
200N | 707 | 081 | 288 |
400N | 0986 2003 4671 | 0371 7029 2408 | 5186 3211 7358 |
1TR | 3792 | 8675 | 4623 |
3TR | 69064 61452 76676 47680 76922 32246 52555 | 28386 84177 24486 48035 39148 15875 77248 | 62990 97757 43117 51659 47174 19987 20573 |
10TR | 45842 03050 | 51223 05852 | 07704 72501 |
15TR | 41964 | 37937 | 94393 |
30TR | 15447 | 10558 | 16539 |
2TỶ | 137522 | 126179 | 288648 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Thứ Tư | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
100N | 05 | 41 |
200N | 463 | 579 |
400N | 8059 1121 8406 | 2594 7417 2109 |
1TR | 0263 | 1879 |
3TR | 24797 69979 61652 52893 92653 03905 88137 | 02797 16335 30930 02929 45178 92885 93932 |
10TR | 31764 93711 | 04715 59009 |
15TR | 49955 | 32354 |
30TR | 37738 | 24808 |
2TỶ | 862862 | 080393 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Thứ Ba | Quảng Nam | Đắk Lắk |
100N | 02 | 86 |
200N | 163 | 214 |
400N | 7416 4571 4747 | 0316 5587 4715 |
1TR | 3481 | 4016 |
3TR | 36078 99500 79777 68906 43010 03438 43988 | 55416 36539 09787 81377 56768 16140 55567 |
10TR | 90865 87292 | 79248 43612 |
15TR | 71907 | 02407 |
30TR | 64375 | 34986 |
2TỶ | 544672 | 402215 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Thứ Hai | Thừa T. Huế | Phú Yên |
100N | 57 | 64 |
200N | 517 | 124 |
400N | 1729 6476 0428 | 7964 9410 1932 |
1TR | 4909 | 0895 |
3TR | 34882 55876 29781 82609 02752 92182 25217 | 94198 25584 63324 77880 45528 47113 67579 |
10TR | 96845 91923 | 32714 36647 |
15TR | 43752 | 70918 |
30TR | 74319 | 29163 |
2TỶ | 421244 | 939149 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Chủ Nhật | Thừa T. Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
100N | 03 | 71 | 48 |
200N | 059 | 145 | 864 |
400N | 9222 5074 0639 | 0503 5307 4010 | 2137 1699 5360 |
1TR | 0839 | 6122 | 1813 |
3TR | 57415 58741 58449 35031 45964 94550 72926 | 61471 42185 72739 39051 63788 42453 49378 | 99416 49944 80354 41746 87940 32612 06792 |
10TR | 81107 90065 | 53015 79895 | 04426 86261 |
15TR | 22887 | 56741 | 56022 |
30TR | 54959 | 08666 | 39427 |
2TỶ | 985186 | 615582 | 735295 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
42 (
13 ngày )
19 (
10 ngày )
96 (
9 ngày )
48 (
7 ngày )
49 (
7 ngày )
72 (
7 ngày )
00 (
6 ngày )
06 (
6 ngày )
36 (
6 ngày ) 44 (
6 ngày ) 74 (
6 ngày ) |
Miền Nam ( tất cả)
96 (
9 ngày )
48 (
7 ngày )
49 (
7 ngày )
00 (
6 ngày )
72 (
6 ngày )
44 (
5 ngày )
77 (
5 ngày )
83 (
5 ngày )
19 (
4 ngày ) 80 (
4 ngày ) |
Miền Bắc
16 (
16 ngày )
97 (
11 ngày )
32 (
9 ngày )
14 (
8 ngày )
42 (
8 ngày )
34 (
7 ngày )
84 (
7 ngày )
93 (
7 ngày )
00 (
6 ngày ) 03 (
6 ngày ) 24 (
6 ngày ) 48 (
6 ngày ) 58 (
6 ngày ) 63 (
6 ngày ) 78 (
6 ngày ) 91 (
6 ngày ) |