KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ Hai | Cà Mau | Đồng Tháp | TP. HCM |
100N | 94 | 71 | 20 |
200N | 461 | 932 | 035 |
400N | 2623 3964 3293 | 0068 1110 7296 | 8249 1183 9938 |
1TR | 0275 | 9557 | 4487 |
3TR | 19239 30216 14779 82161 45631 27940 98990 | 60389 11339 89968 46397 28213 87410 75131 | 49008 77595 24881 80293 30158 02758 76579 |
10TR | 49917 15689 | 46989 78291 | 64996 70372 |
15TR | 12851 | 63877 | 99786 |
30TR | 50180 | 96193 | 97762 |
2TỶ | 838679 | 654038 | 833301 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Thứ Hai | Cà Mau | Đồng Tháp | TP. HCM |
100N | 56 | 48 | 11 |
200N | 118 | 417 | 249 |
400N | 4383 1943 9872 | 8231 5011 3447 | 7277 9218 3780 |
1TR | 8726 | 5177 | 9412 |
3TR | 49487 07515 01091 27813 39473 23958 10179 | 38185 28993 17719 02258 11695 95812 88062 | 73560 41630 97601 35273 03888 78777 77508 |
10TR | 78938 72139 | 82581 80859 | 44130 62631 |
15TR | 97312 | 53483 | 10798 |
30TR | 65016 | 00449 | 95677 |
2TỶ | 209675 | 994054 | 393297 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Thứ Hai | Cà Mau | Đồng Tháp | TP. HCM |
100N | 89 | 36 | 89 |
200N | 409 | 717 | 630 |
400N | 1673 1004 2060 | 2465 5294 1957 | 5258 2042 5126 |
1TR | 5316 | 8845 | 6452 |
3TR | 20506 61176 84385 09436 74627 73360 61470 | 91257 22443 16090 47153 81140 45221 40404 | 44942 24058 34478 97825 55023 83203 74191 |
10TR | 28904 94086 | 17597 84172 | 58414 12911 |
15TR | 59902 | 23089 | 76422 |
30TR | 23148 | 78848 | 10690 |
2TỶ | 641398 | 760456 | 689897 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Thứ Hai | Cà Mau | Đồng Tháp | TP. HCM |
100N | 35 | 41 | 98 |
200N | 148 | 833 | 494 |
400N | 3158 0387 3139 | 5414 6950 8819 | 1973 0520 6979 |
1TR | 7848 | 5548 | 3468 |
3TR | 19556 08176 76180 20030 72217 53465 66468 | 60543 96122 77367 02549 58653 84818 92788 | 58492 62416 15278 19922 21500 56497 47467 |
10TR | 14948 24529 | 91127 49515 | 91018 28489 |
15TR | 71133 | 26044 | 63050 |
30TR | 45450 | 51884 | 24696 |
2TỶ | 806843 | 746822 | 903684 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Thứ Hai | Cà Mau | Đồng Tháp | TP. HCM |
100N | 21 | 94 | 35 |
200N | 389 | 329 | 190 |
400N | 3869 5295 7772 | 3115 3225 0078 | 4191 4489 3914 |
1TR | 5003 | 0037 | 2524 |
3TR | 58555 99009 49396 06649 87007 45314 53297 | 66044 08285 24924 75626 01956 48827 49746 | 85601 28788 77598 53243 95456 80798 46147 |
10TR | 38391 10114 | 54419 78499 | 61472 28640 |
15TR | 05996 | 55890 | 06394 |
30TR | 40772 | 25639 | 98034 |
2TỶ | 037856 | 516068 | 529215 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
42 (
13 ngày )
19 (
10 ngày )
96 (
9 ngày )
48 (
7 ngày )
49 (
7 ngày )
72 (
7 ngày )
00 (
6 ngày )
06 (
6 ngày )
36 (
6 ngày ) 44 (
6 ngày ) 74 (
6 ngày ) |
Miền Nam ( tất cả)
96 (
9 ngày )
48 (
7 ngày )
49 (
7 ngày )
00 (
6 ngày )
72 (
6 ngày )
44 (
5 ngày )
77 (
5 ngày )
83 (
5 ngày )
19 (
4 ngày ) 80 (
4 ngày ) |
Miền Bắc
16 (
16 ngày )
97 (
11 ngày )
32 (
9 ngày )
14 (
8 ngày )
42 (
8 ngày )
34 (
7 ngày )
84 (
7 ngày )
93 (
7 ngày )
00 (
6 ngày ) 03 (
6 ngày ) 24 (
6 ngày ) 48 (
6 ngày ) 58 (
6 ngày ) 63 (
6 ngày ) 78 (
6 ngày ) 91 (
6 ngày ) |