KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ Hai | Thừa T. Huế | Phú Yên |
100N | 99 | 31 |
200N | 276 | 509 |
400N | 7586 2026 7012 | 1450 3141 0876 |
1TR | 2105 | 9121 |
3TR | 16852 86399 63155 63208 71169 65552 80855 | 30134 07411 75971 11224 40751 51334 75199 |
10TR | 52964 82007 | 95466 28827 |
15TR | 94928 | 12820 |
30TR | 34087 | 87606 |
2TỶ | 643466 | 416753 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Thứ Hai | Thừa T. Huế | Phú Yên |
100N | 03 | 47 |
200N | 833 | 810 |
400N | 3109 6649 3232 | 3320 8690 4475 |
1TR | 0003 | 1636 |
3TR | 87122 44417 27555 37153 95896 74588 17115 | 62853 00827 31644 76271 95066 09004 50691 |
10TR | 58607 68578 | 18028 71530 |
15TR | 02619 | 07966 |
30TR | 00306 | 77107 |
2TỶ | 983217 | 629502 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Thứ Hai | Thừa T. Huế | Phú Yên |
100N | 57 | 64 |
200N | 517 | 124 |
400N | 1729 6476 0428 | 7964 9410 1932 |
1TR | 4909 | 0895 |
3TR | 34882 55876 29781 82609 02752 92182 25217 | 94198 25584 63324 77880 45528 47113 67579 |
10TR | 96845 91923 | 32714 36647 |
15TR | 43752 | 70918 |
30TR | 74319 | 29163 |
2TỶ | 421244 | 939149 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Thứ Hai | Thừa T. Huế | Phú Yên |
100N | 13 | 23 |
200N | 292 | 536 |
400N | 6946 6400 6351 | 3097 9394 8815 |
1TR | 7922 | 1210 |
3TR | 47148 79999 49213 22807 48046 93799 30152 | 82469 33408 67129 81691 02728 33121 14597 |
10TR | 94213 58888 | 95364 04717 |
15TR | 51304 | 72318 |
30TR | 75688 | 78435 |
2TỶ | 208358 | 049036 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Thứ Hai | Thừa T. Huế | Phú Yên |
100N | 21 | 59 |
200N | 917 | 738 |
400N | 0429 8704 6880 | 4307 7637 3242 |
1TR | 1827 | 5053 |
3TR | 78391 57151 75209 26176 16516 69565 48859 | 43529 53185 82142 62509 79922 14362 10643 |
10TR | 98065 21526 | 30371 90203 |
15TR | 09657 | 52560 |
30TR | 87671 | 05277 |
2TỶ | 727772 | 905943 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
42 (
13 ngày )
19 (
10 ngày )
96 (
9 ngày )
48 (
7 ngày )
49 (
7 ngày )
72 (
7 ngày )
00 (
6 ngày )
06 (
6 ngày )
36 (
6 ngày ) 44 (
6 ngày ) 74 (
6 ngày ) |
Miền Nam ( tất cả)
96 (
9 ngày )
48 (
7 ngày )
49 (
7 ngày )
00 (
6 ngày )
72 (
6 ngày )
44 (
5 ngày )
77 (
5 ngày )
83 (
5 ngày )
19 (
4 ngày ) 80 (
4 ngày ) |
Miền Bắc
16 (
16 ngày )
97 (
11 ngày )
32 (
9 ngày )
14 (
8 ngày )
42 (
8 ngày )
34 (
7 ngày )
84 (
7 ngày )
93 (
7 ngày )
00 (
6 ngày ) 03 (
6 ngày ) 24 (
6 ngày ) 48 (
6 ngày ) 58 (
6 ngày ) 63 (
6 ngày ) 78 (
6 ngày ) 91 (
6 ngày ) |