KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ Năm | Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh |
100N | 78 | 51 | 90 |
200N | 875 | 393 | 048 |
400N | 9957 7642 5401 | 5729 9652 7237 | 2692 9882 0523 |
1TR | 7121 | 5892 | 2298 |
3TR | 53888 16021 44386 96623 28029 07542 34219 | 32985 51259 18697 31083 47596 07555 28349 | 16124 76301 13902 46254 51079 11020 49200 |
10TR | 57230 84764 | 18247 11730 | 46013 54945 |
15TR | 93838 | 93901 | 82093 |
30TR | 00057 | 20640 | 91469 |
2TỶ | 179433 | 922138 | 459151 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Thứ Năm | Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh |
100N | 32 | 02 | 75 |
200N | 977 | 886 | 080 |
400N | 4323 2868 7530 | 5398 4559 8844 | 2748 4646 0861 |
1TR | 6704 | 4937 | 6719 |
3TR | 55283 09924 66226 35568 97495 96877 96584 | 77385 54841 86633 09711 18141 63604 95745 | 10396 31724 39329 18240 91204 99859 47458 |
10TR | 20709 95268 | 28735 86066 | 63737 60896 |
15TR | 67879 | 24858 | 00661 |
30TR | 62931 | 85162 | 02658 |
2TỶ | 026380 | 825699 | 766312 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Thứ Năm | Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh |
100N | 27 | 31 | 48 |
200N | 683 | 685 | 988 |
400N | 7973 6201 8631 | 0499 6833 8640 | 9531 9509 5632 |
1TR | 8082 | 7496 | 2116 |
3TR | 70100 12924 66356 27272 62110 72662 41592 | 02395 30117 08506 33472 19616 15467 36058 | 94284 82524 78289 51188 12652 83556 25800 |
10TR | 25509 30716 | 52305 69385 | 57263 99978 |
15TR | 86043 | 17567 | 68799 |
30TR | 29299 | 84817 | 59420 |
2TỶ | 134358 | 659442 | 775821 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Thứ Năm | Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh |
100N | 00 | 88 | 41 |
200N | 669 | 369 | 673 |
400N | 0206 6114 5822 | 1464 8333 9756 | 8907 2361 3430 |
1TR | 8682 | 1043 | 9415 |
3TR | 60520 43851 79420 44585 84774 75146 43425 | 88693 41064 57262 08728 44717 22871 01116 | 87166 66017 76128 33577 57596 41936 77316 |
10TR | 50400 55097 | 45877 33638 | 78394 52178 |
15TR | 85576 | 00012 | 38917 |
30TR | 81313 | 52841 | 54600 |
2TỶ | 553973 | 209528 | 281284 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Thứ Năm | Bình Thuận | An Giang | Tây Ninh |
100N | 21 | 88 | 78 |
200N | 191 | 591 | 055 |
400N | 5062 5184 0776 | 8779 2807 4040 | 6342 9634 1151 |
1TR | 4461 | 7945 | 9195 |
3TR | 70074 04820 45288 97208 31795 50303 25312 | 83890 13265 81956 79040 94032 90734 22128 | 86420 45945 09929 29661 96917 73192 98851 |
10TR | 78080 97303 | 44305 12312 | 04512 21592 |
15TR | 42203 | 46290 | 78501 |
30TR | 03028 | 90179 | 93653 |
2TỶ | 483319 | 318541 | 503415 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
42 (
13 ngày )
19 (
10 ngày )
96 (
9 ngày )
48 (
7 ngày )
49 (
7 ngày )
72 (
7 ngày )
00 (
6 ngày )
06 (
6 ngày )
36 (
6 ngày ) 44 (
6 ngày ) 74 (
6 ngày ) |
Miền Nam ( tất cả)
96 (
9 ngày )
48 (
7 ngày )
49 (
7 ngày )
00 (
6 ngày )
72 (
6 ngày )
44 (
5 ngày )
77 (
5 ngày )
83 (
5 ngày )
19 (
4 ngày ) 80 (
4 ngày ) |
Miền Bắc
16 (
16 ngày )
97 (
11 ngày )
32 (
9 ngày )
14 (
8 ngày )
42 (
8 ngày )
34 (
7 ngày )
84 (
7 ngày )
93 (
7 ngày )
00 (
6 ngày ) 03 (
6 ngày ) 24 (
6 ngày ) 48 (
6 ngày ) 58 (
6 ngày ) 63 (
6 ngày ) 78 (
6 ngày ) 91 (
6 ngày ) |