KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ Nhật | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
100N | 81 | 73 | 89 |
200N | 071 | 462 | 471 |
400N | 7791 6716 0619 | 8656 3229 1842 | 1802 4531 0005 |
1TR | 0729 | 0019 | 7204 |
3TR | 03690 36668 24818 29385 97498 74126 45674 | 70600 85920 22099 21850 97309 65872 69173 | 74832 81460 06157 28318 40853 70073 55020 |
10TR | 96906 82717 | 62470 76671 | 31106 89749 |
15TR | 42881 | 78343 | 82609 |
30TR | 59969 | 44710 | 77596 |
2TỶ | 464482 | 879830 | 442385 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Chủ Nhật | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
100N | 45 | 43 | 87 |
200N | 385 | 517 | 209 |
400N | 9419 3968 7767 | 1011 5697 3104 | 2263 0668 1190 |
1TR | 3804 | 9325 | 3277 |
3TR | 47234 88428 23559 28890 83511 84330 75588 | 70126 13547 07352 12819 90636 61854 37710 | 25147 71552 64407 16629 99475 66471 64276 |
10TR | 53523 71430 | 95887 10040 | 42849 89850 |
15TR | 19365 | 62901 | 32202 |
30TR | 33160 | 36902 | 69453 |
2TỶ | 602561 | 508953 | 659746 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Chủ Nhật | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
100N | 55 | 28 | 93 |
200N | 479 | 908 | 535 |
400N | 2453 4322 1306 | 6180 1157 5769 | 1415 8741 3811 |
1TR | 2498 | 1680 | 0989 |
3TR | 54298 13270 90278 98628 96553 75497 73180 | 69888 20746 26456 32021 44557 05469 07799 | 37497 45392 93158 47943 56844 06824 03766 |
10TR | 05091 80815 | 89179 32057 | 55419 18016 |
15TR | 29338 | 44914 | 73297 |
30TR | 72773 | 72335 | 24201 |
2TỶ | 371556 | 975735 | 943309 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Chủ Nhật | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
100N | 69 | 91 | 78 |
200N | 430 | 025 | 365 |
400N | 8257 9803 2443 | 4282 6649 5678 | 6259 7467 5687 |
1TR | 4284 | 9990 | 4570 |
3TR | 38574 44245 48870 87723 71693 58307 59692 | 70332 18409 17256 13122 05902 28010 31895 | 88555 83095 09403 98261 40365 15728 93203 |
10TR | 66042 54083 | 65687 83161 | 45347 53531 |
15TR | 31036 | 40737 | 85963 |
30TR | 97301 | 60590 | 09435 |
2TỶ | 402478 | 655444 | 952073 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Chủ Nhật | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
100N | 20 | 22 | 51 |
200N | 240 | 160 | 515 |
400N | 3617 4062 1303 | 1423 8788 7110 | 2827 0794 0144 |
1TR | 2573 | 0773 | 7621 |
3TR | 76443 71727 48113 31320 94754 91950 37220 | 18749 90814 13837 09653 90102 75729 08552 | 89161 82913 47374 83111 44453 80566 64527 |
10TR | 17890 89761 | 34922 37415 | 33483 12115 |
15TR | 00643 | 99604 | 33875 |
30TR | 04717 | 09521 | 40026 |
2TỶ | 535569 | 097473 | 388389 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
42 (
13 ngày )
19 (
10 ngày )
96 (
9 ngày )
48 (
7 ngày )
49 (
7 ngày )
72 (
7 ngày )
00 (
6 ngày )
06 (
6 ngày )
36 (
6 ngày ) 44 (
6 ngày ) 74 (
6 ngày ) |
Miền Nam ( tất cả)
96 (
9 ngày )
48 (
7 ngày )
49 (
7 ngày )
00 (
6 ngày )
72 (
6 ngày )
44 (
5 ngày )
77 (
5 ngày )
83 (
5 ngày )
19 (
4 ngày ) 80 (
4 ngày ) |
Miền Bắc
16 (
16 ngày )
97 (
11 ngày )
32 (
9 ngày )
14 (
8 ngày )
42 (
8 ngày )
34 (
7 ngày )
84 (
7 ngày )
93 (
7 ngày )
00 (
6 ngày ) 03 (
6 ngày ) 24 (
6 ngày ) 48 (
6 ngày ) 58 (
6 ngày ) 63 (
6 ngày ) 78 (
6 ngày ) 91 (
6 ngày ) |