KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ Sáu | Trà Vinh | Bình Dương | Vĩnh Long |
100N | 54 | 91 | 68 |
200N | 027 | 794 | 360 |
400N | 0639 8684 7604 | 7300 2723 6364 | 6060 7485 0399 |
1TR | 6315 | 5849 | 1565 |
3TR | 41047 66629 72556 93538 76455 88793 36272 | 21204 72180 73318 80686 32033 72980 11525 | 68309 05634 25939 46040 70695 43509 80000 |
10TR | 57779 89774 | 86900 23886 | 49416 47248 |
15TR | 89264 | 17318 | 68142 |
30TR | 34173 | 36637 | 93481 |
2TỶ | 054207 | 578368 | 875326 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Thứ Sáu | Trà Vinh | Bình Dương | Vĩnh Long |
100N | 96 | 21 | 60 |
200N | 241 | 128 | 663 |
400N | 5618 0288 6622 | 2764 0406 5662 | 9894 7487 1569 |
1TR | 8950 | 6740 | 3281 |
3TR | 58829 77768 14294 04874 86162 33932 94038 | 83826 71525 75611 49484 70385 62417 73500 | 82833 23953 03747 77730 61003 27585 10875 |
10TR | 15186 73581 | 18081 49464 | 70224 16314 |
15TR | 63932 | 01770 | 15885 |
30TR | 20566 | 44194 | 74496 |
2TỶ | 213526 | 374688 | 241559 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Thứ Sáu | Trà Vinh | Bình Dương | Vĩnh Long |
100N | 31 | 22 | 97 |
200N | 367 | 179 | 935 |
400N | 9654 5774 5762 | 0297 3244 7846 | 4205 4920 5093 |
1TR | 0659 | 8626 | 3216 |
3TR | 87482 57835 32409 85068 70706 29152 72005 | 49139 56992 77386 63298 37315 26615 85954 | 81034 57871 92294 70750 14630 99503 23850 |
10TR | 74256 31489 | 96965 01802 | 20042 33202 |
15TR | 62100 | 14202 | 21129 |
30TR | 38926 | 50877 | 87067 |
2TỶ | 538064 | 925135 | 078640 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Thứ Sáu | Trà Vinh | Bình Dương | Vĩnh Long |
100N | 11 | 91 | 87 |
200N | 903 | 365 | 699 |
400N | 3696 5933 9675 | 8247 1634 5823 | 6100 9651 4649 |
1TR | 4534 | 8361 | 2794 |
3TR | 08480 14737 07640 05585 53127 38267 61679 | 15995 32232 60209 70985 20735 32832 41444 | 78674 53380 71734 87687 75192 89576 17000 |
10TR | 34032 85367 | 83381 42863 | 42938 18590 |
15TR | 61060 | 57750 | 46951 |
30TR | 27288 | 47773 | 68297 |
2TỶ | 940953 | 924807 | 045109 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Thứ Sáu | Trà Vinh | Bình Dương | Vĩnh Long |
100N | 57 | 27 | 93 |
200N | 501 | 131 | 385 |
400N | 0138 8365 4855 | 1098 7894 7981 | 9533 9410 0832 |
1TR | 1587 | 1691 | 2709 |
3TR | 90618 88286 15180 90339 13766 40157 09247 | 78032 81761 83269 33219 49406 79012 79494 | 15564 87219 55126 77599 37141 55265 95395 |
10TR | 93508 17819 | 50525 55711 | 11046 55018 |
15TR | 33188 | 13554 | 59833 |
30TR | 28309 | 04570 | 08985 |
2TỶ | 687319 | 717252 | 932166 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
42 (
13 ngày )
19 (
10 ngày )
96 (
9 ngày )
48 (
7 ngày )
49 (
7 ngày )
72 (
7 ngày )
00 (
6 ngày )
06 (
6 ngày )
36 (
6 ngày ) 44 (
6 ngày ) 74 (
6 ngày ) |
Miền Nam ( tất cả)
96 (
9 ngày )
48 (
7 ngày )
49 (
7 ngày )
00 (
6 ngày )
72 (
6 ngày )
44 (
5 ngày )
77 (
5 ngày )
83 (
5 ngày )
19 (
4 ngày ) 80 (
4 ngày ) |
Miền Bắc
16 (
16 ngày )
97 (
11 ngày )
32 (
9 ngày )
14 (
8 ngày )
42 (
8 ngày )
34 (
7 ngày )
84 (
7 ngày )
93 (
7 ngày )
00 (
6 ngày ) 03 (
6 ngày ) 24 (
6 ngày ) 48 (
6 ngày ) 58 (
6 ngày ) 63 (
6 ngày ) 78 (
6 ngày ) 91 (
6 ngày ) |