KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ Tư | Sóc Trăng | Cần Thơ | Đồng Nai |
100N | 90 | 49 | 82 |
200N | 125 | 406 | 655 |
400N | 1539 8403 9576 | 5767 2732 7802 | 1810 6897 1694 |
1TR | 1976 | 1883 | 5403 |
3TR | 70661 33297 69956 54531 94119 70890 94493 | 56267 18813 87621 17508 71981 34898 42163 | 86526 65789 04566 91486 89193 89850 32755 |
10TR | 32101 50340 | 89886 93928 | 07732 00551 |
15TR | 11702 | 63525 | 06375 |
30TR | 10271 | 36558 | 59000 |
2TỶ | 393889 | 075937 | 117281 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Thứ Tư | Sóc Trăng | Cần Thơ | Đồng Nai |
100N | 06 | 27 | 11 |
200N | 889 | 052 | 710 |
400N | 0979 5587 4688 | 1534 4427 2109 | 3710 8154 0910 |
1TR | 4371 | 3543 | 0493 |
3TR | 01609 38107 77768 28461 27585 95275 49728 | 76690 25995 64627 06891 52843 08849 18619 | 55554 59629 03395 69068 51832 82346 64160 |
10TR | 27992 41004 | 01272 23791 | 42657 45390 |
15TR | 80583 | 75504 | 72208 |
30TR | 99805 | 94164 | 37499 |
2TỶ | 686889 | 564839 | 159380 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Thứ Tư | Sóc Trăng | Cần Thơ | Đồng Nai |
100N | 89 | 33 | 02 |
200N | 132 | 288 | 740 |
400N | 6566 3205 3147 | 3238 4089 7754 | 3505 9927 1632 |
1TR | 9943 | 2775 | 8031 |
3TR | 16374 00215 41541 57610 60921 27993 51714 | 31651 38507 10849 31897 75773 22060 24334 | 76918 51601 26010 38853 30389 04881 85544 |
10TR | 31047 13061 | 08540 08375 | 67229 66894 |
15TR | 25938 | 39330 | 19518 |
30TR | 41388 | 76953 | 99898 |
2TỶ | 074764 | 659227 | 461037 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Thứ Tư | Sóc Trăng | Cần Thơ | Đồng Nai |
100N | 75 | 69 | 17 |
200N | 048 | 392 | 643 |
400N | 1589 9819 2705 | 3956 7413 5966 | 6211 6412 1046 |
1TR | 8843 | 0406 | 4249 |
3TR | 25237 50956 04332 64243 87093 24999 53108 | 53233 68601 30634 37070 21831 20851 22947 | 88031 44882 98841 86298 84584 30857 90723 |
10TR | 73778 60988 | 77228 79605 | 18129 09560 |
15TR | 92252 | 81783 | 30674 |
30TR | 74107 | 87305 | 67926 |
2TỶ | 940716 | 041655 | 893144 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
42 (
13 ngày )
19 (
10 ngày )
96 (
9 ngày )
48 (
7 ngày )
49 (
7 ngày )
72 (
7 ngày )
00 (
6 ngày )
06 (
6 ngày )
36 (
6 ngày ) 44 (
6 ngày ) 74 (
6 ngày ) |
Miền Nam ( tất cả)
96 (
9 ngày )
48 (
7 ngày )
49 (
7 ngày )
00 (
6 ngày )
72 (
6 ngày )
44 (
5 ngày )
77 (
5 ngày )
83 (
5 ngày )
19 (
4 ngày ) 80 (
4 ngày ) |
Miền Bắc
16 (
16 ngày )
97 (
11 ngày )
32 (
9 ngày )
14 (
8 ngày )
42 (
8 ngày )
34 (
7 ngày )
84 (
7 ngày )
93 (
7 ngày )
00 (
6 ngày ) 03 (
6 ngày ) 24 (
6 ngày ) 48 (
6 ngày ) 58 (
6 ngày ) 63 (
6 ngày ) 78 (
6 ngày ) 91 (
6 ngày ) |