XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - MEGA 6/45
- Xổ số tự chọn Mega 6/45
JACKPOT cộng dồn cho kỳ này: 47,438,133,000 đồng
Kết quả xổ số tự chọn Mega 6/45 - Chủ Nhật, ngày 05/05/2024
10
12
14
16
21
39
Giá trị Jackpot
47,438,133,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 47,438,133,000 |
Giải nhất | 5 số | 31 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,624 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 27,795 | 30,000 |
Số không xuất hiện lâu nhất (Tất cả các kỳ xổ) 26 27 kỳ 35 26 kỳ 25 25 kỳ 34 24 kỳ 31 22 kỳ 14 15 kỳ 29 15 kỳ 42 15 kỳ 09 13 kỳ 38 12 kỳ 15 11 kỳ 06 10 kỳ 20 9 kỳ 23 8 kỳ 36 8 kỳ 03 7 kỳ 12 7 kỳ 37 7 kỳ 08 6 kỳ 27 6 kỳ 02 5 kỳ 13 5 kỳ 41 5 kỳ 43 5 kỳ 07 4 kỳ 17 4 kỳ 21 4 kỳ 32 4 kỳ 18 3 kỳ 19 3 kỳ 24 3 kỳ 04 2 kỳ 22 2 kỳ 28 2 kỳ 33 2 kỳ 05 1 kỳ 10 1 kỳ 30 1 kỳ 44 1 kỳ 01 0 kỳ 11 0 kỳ 16 0 kỳ 39 0 kỳ 40 0 kỳ 45 0 kỳ |
Số xuất hiện nhiều nhất (Tất cả các kỳ xổ) 44 169 lần 19 167 lần 24 164 lần 30 164 lần 37 163 lần 04 162 lần 05 160 lần 10 159 lần 06 158 lần 07 158 lần 35 156 lần 27 153 lần 01 152 lần 18 152 lần 22 152 lần 13 151 lần 33 151 lần 25 150 lần 28 150 lần 41 150 lần 16 149 lần 40 148 lần 11 147 lần 08 145 lần 20 145 lần 23 144 lần 31 144 lần 21 143 lần 45 143 lần 26 141 lần 02 139 lần 09 139 lần 12 139 lần 29 139 lần 39 139 lần 43 139 lần 32 138 lần 17 137 lần 03 136 lần 34 136 lần 36 136 lần 14 132 lần 15 132 lần 38 132 lần 42 132 lần |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
42 (
13 ngày )
19 (
10 ngày )
96 (
9 ngày )
48 (
7 ngày )
49 (
7 ngày )
72 (
7 ngày )
00 (
6 ngày )
06 (
6 ngày )
36 (
6 ngày ) 44 (
6 ngày ) 74 (
6 ngày ) |
Miền Nam ( tất cả)
96 (
9 ngày )
48 (
7 ngày )
49 (
7 ngày )
00 (
6 ngày )
72 (
6 ngày )
44 (
5 ngày )
77 (
5 ngày )
83 (
5 ngày )
19 (
4 ngày ) 80 (
4 ngày ) |
Miền Bắc
16 (
16 ngày )
97 (
11 ngày )
32 (
9 ngày )
14 (
8 ngày )
42 (
8 ngày )
34 (
7 ngày )
84 (
7 ngày )
93 (
7 ngày )
00 (
6 ngày ) 03 (
6 ngày ) 24 (
6 ngày ) 48 (
6 ngày ) 58 (
6 ngày ) 63 (
6 ngày ) 78 (
6 ngày ) 91 (
6 ngày ) |