XỔ SỐ KIẾN THIẾT Khánh Hòa
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa | |
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 99 |
200N | 662 |
400N | 5891 0155 9660 |
1TR | 2433 |
3TR | 31542 19625 46707 68415 55146 28062 08743 |
10TR | 78645 26516 |
15TR | 51587 |
30TR | 93932 |
2TỶ | 300892 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 05/05/2024
0 | 07 | 5 | 55 |
1 | 16 15 | 6 | 62 60 62 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 32 33 | 8 | 87 |
4 | 45 42 46 43 | 9 | 92 91 99 |
Khánh Hòa - 05/05/2024
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9660 | 5891 | 0892 3932 1542 8062 662 | 8743 2433 | 8645 9625 8415 0155 | 6516 5146 | 1587 6707 | 99 |
Thống kê Xổ Số Khánh Hòa - Xổ số đến Ngày 15/05/2024
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
42 (
13 ngày )
19 (
10 ngày )
96 (
9 ngày )
48 (
7 ngày )
49 (
7 ngày )
72 (
7 ngày )
00 (
6 ngày )
06 (
6 ngày )
36 (
6 ngày ) 44 (
6 ngày ) 74 (
6 ngày ) |
Miền Nam ( tất cả)
96 (
9 ngày )
48 (
7 ngày )
49 (
7 ngày )
00 (
6 ngày )
72 (
6 ngày )
44 (
5 ngày )
77 (
5 ngày )
83 (
5 ngày )
19 (
4 ngày ) 80 (
4 ngày ) |
Miền Bắc
16 (
16 ngày )
97 (
11 ngày )
32 (
9 ngày )
14 (
8 ngày )
42 (
8 ngày )
34 (
7 ngày )
84 (
7 ngày )
93 (
7 ngày )
00 (
6 ngày ) 03 (
6 ngày ) 24 (
6 ngày ) 48 (
6 ngày ) 58 (
6 ngày ) 63 (
6 ngày ) 78 (
6 ngày ) 91 (
6 ngày ) |