KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/04/2024
KẾT QUẢ KENO
Kỳ vé #194268
Ngày
15/05/2024
10:48
05
07
08
14
18
25
35
40
43
47
50
57
60
62
63
66
72
75
77
79
CHẲN: 9
LẺ: 11
LỚN: 12
BÉ: 8
Thứ Ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
100N | 74 | 16 | 76 |
200N | 510 | 140 | 121 |
400N | 5498 2472 2610 | 3971 3637 2103 | 5624 2912 5815 |
1TR | 9812 | 5260 | 6713 |
3TR | 62580 90933 04066 72333 12593 54722 02735 | 14424 71925 36757 17590 30109 24112 40248 | 94599 46983 00035 06316 95426 02299 89144 |
10TR | 88200 68987 | 75599 40101 | 06460 88039 |
15TR | 82587 | 37500 | 30548 |
30TR | 44619 | 77767 | 94875 |
2TỶ | 991172 | 593227 | 650522 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Thứ Ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
100N | 71 | 11 |
200N | 748 | 505 |
400N | 3133 4818 3417 | 6994 3283 2190 |
1TR | 4703 | 6218 |
3TR | 10608 17257 72774 29048 54117 56401 47406 | 85544 84251 37910 49981 81130 10304 92204 |
10TR | 78850 35802 | 44768 80111 |
15TR | 84414 | 70480 |
30TR | 96522 | 23655 |
2TỶ | 138194 | 951755 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Xổ số thần tài 4 | Mở thưởng Thứ Hai Ngày 22/04/2024 |
|
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Hai Ngày 22/04/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ Hai Ngày 22/04/2024 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC | |
Thứ Ba | Quảng Ninh |
ĐB | 12317 |
G.Nhất | 81118 |
G.Nhì | 75679 55486 |
G.Ba | 53640 11641 98550 51697 35757 58353 |
G.Tư | 4876 8039 6393 9366 |
G.Năm | 1073 9098 6376 6149 3473 0458 |
G.Sáu | 004 560 330 |
G.Bảy | 28 17 01 22 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #757 ngày 22/04/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 40 | 879 319 |
Đặc biệt 1Tỷ: 1 |
Giải nhất 350K: 86 | 299 833 926 356 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 75 | 686 270 011 983 076 048 |
Giải nhì 10Tr: 8 |
Giải ba 100K: 190 | 271 131 766 852 100 760 835 225 |
Giải ba 5Tr: 7 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 67 | |
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 645 | |
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 5,985 |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
42 (
13 ngày )
19 (
10 ngày )
96 (
9 ngày )
48 (
7 ngày )
49 (
7 ngày )
72 (
7 ngày )
00 (
6 ngày )
06 (
6 ngày )
36 (
6 ngày ) 44 (
6 ngày ) 74 (
6 ngày ) |
Miền Nam ( tất cả)
96 (
9 ngày )
48 (
7 ngày )
49 (
7 ngày )
00 (
6 ngày )
72 (
6 ngày )
44 (
5 ngày )
77 (
5 ngày )
83 (
5 ngày )
19 (
4 ngày ) 80 (
4 ngày ) |
Miền Bắc
16 (
16 ngày )
97 (
11 ngày )
32 (
9 ngày )
14 (
8 ngày )
42 (
8 ngày )
34 (
7 ngày )
84 (
7 ngày )
93 (
7 ngày )
00 (
6 ngày ) 03 (
6 ngày ) 24 (
6 ngày ) 48 (
6 ngày ) 58 (
6 ngày ) 63 (
6 ngày ) 78 (
6 ngày ) 91 (
6 ngày ) |