In vé Dò- Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/04/2024

Kỳ vé #194352
Ngày 15/05/2024 22:00
04 09 19 29 35 36 37 38 42 43
45 46 51 55 57 63 65 71 73 77
CHẲN: 5
LẺ: 15
LỚN: 12
BÉ: 8
Thứ Tư Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
100N
82
49
90
200N
655
406
125
400N
1810
6897
1694
5767
2732
7802
1539
8403
9576
1TR
5403
1883
1976
3TR
86526
65789
04566
91486
89193
89850
32755
56267
18813
87621
17508
71981
34898
42163
70661
33297
69956
54531
94119
70890
94493
10TR
07732
00551
89886
93928
32101
50340
15TR
06375
63525
11702
30TR
59000
36558
10271
2TỶ
117281
075937
393889
Đầy đủ 2 Số 3 Số
Thứ Bảy Đà Nẵng Khánh Hòa
100N
82
99
200N
733
662
400N
6383
0731
1787
5891
0155
9660
1TR
2555
2433
3TR
28728
97039
04845
32443
39471
63591
98635
31542
19625
46707
68415
55146
28062
08743
10TR
87884
23108
78645
26516
15TR
17111
51587
30TR
15833
93932
2TỶ
304905
300892
Đầy đủ 2 Số 3 Số
Xổ số thần tài 4 Mở thưởng Thứ Sáu Ngày 19/04/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Sáu Ngày 19/04/2024
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ Sáu Ngày 19/04/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC
Thứ Tư Bắc Ninh
ĐB
72031
G.Nhất
10292
G.Nhì
46130
26589
G.Ba
90676
42039
96046
05589
71405
98943
G.Tư
7618
6107
6935
4766
G.Năm
2832
7333
5398
2863
9727
6282
G.Sáu
476
452
577
G.Bảy
95
61
60
97
Đầy đủ 2 Số 3 Số
Xổ số tự chọn Mega 6/45
JACKPOT cộng dồn cho kỳ này: 28,496,335,000 đồng
Kết quả xổ số tự chọn Mega 6/45 - Thứ Sáu, ngày 19/04/2024
02 03 20 21 32 33
Giá trị Jackpot
28,496,335,000
GiảiTrùng khớpSố lượngGiá trị
Jackpot6 số 0 28,496,335,000
Giải nhất5 số 25 10,000,000
Giải nhì4 số 1,288 300,000
Giải ba3 số 22,841 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #756 ngày 19/04/2024
Max 3DSố Quay ThưởngMax 3D+
Đặc biệt
1Tr: 18
400
736
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 52
226
212
454
631
Giải nhất
40Tr: 2
Giải nhì
210K: 60
641
669
445
154
183
867
Giải nhì
10Tr: 1
Giải ba
100K: 96
484
923
347
270
385
460
322
141
Giải ba
5Tr: 13
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 44
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 312
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,767
trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 19 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam ( 2 đài chính)

42 ( 13 ngày )
19 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
48 ( 7 ngày )
49 ( 7 ngày )
72 ( 7 ngày )
00 ( 6 ngày )
06 ( 6 ngày )
36 ( 6 ngày )
44 ( 6 ngày )
74 ( 6 ngày )

Miền Nam ( tất cả)

96 ( 9 ngày )
48 ( 7 ngày )
49 ( 7 ngày )
00 ( 6 ngày )
72 ( 6 ngày )
44 ( 5 ngày )
77 ( 5 ngày )
83 ( 5 ngày )
19 ( 4 ngày )
80 ( 4 ngày )

Miền Bắc

16 ( 16 ngày )
97 ( 11 ngày )
32 ( 9 ngày )
14 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
34 ( 7 ngày )
84 ( 7 ngày )
93 ( 7 ngày )
00 ( 6 ngày )
03 ( 6 ngày )
24 ( 6 ngày )
48 ( 6 ngày )
58 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
78 ( 6 ngày )
91 ( 6 ngày )

Miền Trung ( 2 đài chính)

14 ( 17 ngày )
20 ( 13 ngày )
46 ( 13 ngày )
94 ( 10 ngày )
05 ( 9 ngày )
83 ( 9 ngày )
19 ( 8 ngày )
50 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
21 ( 7 ngày )
84 ( 7 ngày )
90 ( 7 ngày )

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

 

© 2024. All Rights Reserverd.