KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 21/04/2024
KẾT QUẢ KENO
Kỳ vé #194352
Ngày
15/05/2024
22:00
04
09
19
29
35
36
37
38
42
43
45
46
51
55
57
63
65
71
73
77
CHẲN: 5
LẺ: 15
LỚN: 12
BÉ: 8
Thứ Tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
100N | 98 | 56 | 84 |
200N | 766 | 270 | 177 |
400N | 8332 7567 2228 | 5090 6298 5132 | 8085 1575 1081 |
1TR | 0763 | 3717 | 3676 |
3TR | 60588 37832 98213 80491 59501 07794 08164 | 42385 90761 80432 04557 34015 47674 90027 | 12999 12891 69195 62446 89512 39481 98082 |
10TR | 03177 96697 | 08305 70854 | 13908 77693 |
15TR | 31168 | 62271 | 05167 |
30TR | 09893 | 65877 | 39971 |
2TỶ | 930917 | 422896 | 874204 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Thứ Tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
100N | 93 | 23 |
200N | 285 | 803 |
400N | 6020 0669 5199 | 7080 8393 4653 |
1TR | 1962 | 3755 |
3TR | 97373 68771 02651 93634 09607 03432 44498 | 84856 29929 45998 44405 39904 31729 76944 |
10TR | 76421 27496 | 02666 16854 |
15TR | 25831 | 96078 |
30TR | 93640 | 85209 |
2TỶ | 762242 | 136971 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Xổ số thần tài 4 | Mở thưởng Chủ Nhật Ngày 21/04/2024 |
|
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ Nhật Ngày 21/04/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Chủ Nhật Ngày 21/04/2024 |
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC | |
Thứ Tư | Bắc Ninh |
ĐB | 56095 |
G.Nhất | 97809 |
G.Nhì | 58525 99356 |
G.Ba | 37066 79058 17319 80729 82947 25743 |
G.Tư | 3094 2057 5210 6852 |
G.Năm | 3379 9322 9426 1998 7384 9935 |
G.Sáu | 963 856 373 |
G.Bảy | 07 22 24 10 |
Đầy đủ
2 Số
3 Số
Xổ số tự chọn Mega 6/45
JACKPOT cộng dồn cho kỳ này: 31,115,578,500 đồng
Kết quả xổ số tự chọn Mega 6/45 - Chủ Nhật, ngày 21/04/2024
07
21
36
38
40
45
Giá trị Jackpot
31,115,578,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 31,115,578,500 |
Giải nhất | 5 số | 24 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,340 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 24,355 | 30,000 |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
42 (
13 ngày )
19 (
10 ngày )
96 (
9 ngày )
48 (
7 ngày )
49 (
7 ngày )
72 (
7 ngày )
00 (
6 ngày )
06 (
6 ngày )
36 (
6 ngày ) 44 (
6 ngày ) 74 (
6 ngày ) |
Miền Nam ( tất cả)
96 (
9 ngày )
48 (
7 ngày )
49 (
7 ngày )
00 (
6 ngày )
72 (
6 ngày )
44 (
5 ngày )
77 (
5 ngày )
83 (
5 ngày )
19 (
4 ngày ) 80 (
4 ngày ) |
Miền Bắc
16 (
16 ngày )
97 (
11 ngày )
32 (
9 ngày )
14 (
8 ngày )
42 (
8 ngày )
34 (
7 ngày )
84 (
7 ngày )
93 (
7 ngày )
00 (
6 ngày ) 03 (
6 ngày ) 24 (
6 ngày ) 48 (
6 ngày ) 58 (
6 ngày ) 63 (
6 ngày ) 78 (
6 ngày ) 91 (
6 ngày ) |